Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Thiên Nam

THIEN NAM TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Thiên Nam - THIEN NAM TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xóm 4 - Xã Trung Mầu - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106639251 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106639251

Ngày cấp 16-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Thiên Nam

Tên giao dịch

THIEN NAM TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0466871648 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 - Xã Trung Mầu - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466871648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 - Xã Trung Mầu - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106639251 / 16-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Trung Mầu-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106639251, 0466871648, THIEN NAM TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Trung Mầu, Nguyễn Xuân Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
21 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
22 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
23 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
24 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
27 Sản xuất rượu vang 11020
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
35 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
36 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
37 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Thu gom rác thải không độc hại 38110
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
82 Cổng thông tin 63120
83 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
87 Quảng cáo 73100
88 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Đại lý du lịch 79110
91 Điều hành tua du lịch 79120
92 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
93 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
94 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
95 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600