Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hanaka Organic

HANAKA ORGANIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Hanaka Organic - HANAKA ORGANIC CO.,LTD có địa chỉ tại Số 10, ngõ 100, phố Chợ Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106639653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106639653

Ngày cấp 17-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hanaka Organic

Tên giao dịch

HANAKA ORGANIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0937050282 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 100, phố Chợ Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937050282 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngõ 100, phố Chợ Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106639653 / 17-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Nguyệt Quỳnh Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngõ 100, phố Chợ Khâm Thiên-Phường Trung Phụng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Nguyệt Quỳnh Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106639653, 0937050282, HANAKA ORGANIC CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Phụng, Trần Nguyệt Quỳnh Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Khai thác thuỷ sản biển 03110
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990