Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nguyên Vũ

NGUYENVUIDT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nguyên Vũ - NGUYENVUIDT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 166, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106639759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106639759

Ngày cấp 16-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nguyên Vũ

Tên giao dịch

NGUYENVUIDT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0932346323 /
Địa chỉ trụ sở

Số 166, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932346323 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 166, đường Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106639759 / 16-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 166, đường Tựu Liệt-Xã Tam Hiệp-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106639759, 0932346323, NGUYENVUIDT CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tam Hiệp, Vũ Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
3 Sản xuất giày dép 15200
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sao chép bản ghi các loại 18200
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
19 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Quảng cáo 73100
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
31 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
32 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120