Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vtcu Hà Nội

VTCU CO.,LTD

Công Ty TNHH Vtcu Hà Nội - VTCU CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 12, tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106640673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106640673

Ngày cấp 17-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vtcu Hà Nội

Tên giao dịch

VTCU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0904377880 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 12, tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904377880 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 12, tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106640673 / 17-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 807 T3, số 458 Minh Khai-Phường Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Minh Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106640673, 0904377880, VTCU CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Trịnh Minh Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
9 Xuất bản phần mềm 58200
10 Hoạt động viễn thông khác 6190
11 Lập trình máy vi tính 62010
12 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
14 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
15 Cổng thông tin 63120
16 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590