Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm

PMCORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm - PMCORP có địa chỉ tại Số 5/89 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106643177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106643177

Ngày cấp 18-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm

Tên giao dịch

PMCORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988085886 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/89 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988085886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5/89 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106643177 / 18-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

PC4 -T15 chung cư 335 Cầu Giấy-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106643177, 0988085886, PMCORP, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 2, Vũ Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Khai thác thuỷ sản biển 03110
22 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
36 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
37 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
38 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy luyện kim 28230
50 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
51 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
52 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
54 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
55 Xây dựng nhà các loại 41000
56 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
57 Xây dựng công trình công ích 42200
58 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
59 Phá dỡ 43110
60 Chuẩn bị mặt bằng 43120
61 Lắp đặt hệ thống điện 43210
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
64 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
65 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Cơ sở lưu trú khác 5590
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
87 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
90 Cung ứng lao động tạm thời 78200
91 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
92 Đại lý du lịch 79110
93 Điều hành tua du lịch 79120
94 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
95 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
97 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600