Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sắt Mỹ Thuật Trung Anh

TRUNG ANH FINE ARTS IRON COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sắt Mỹ Thuật Trung Anh - TRUNG ANH FINE ARTS IRON COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn 1, xóm Tân Dân - Xã Đông Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106644212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106644212

Ngày cấp 19-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sắt Mỹ Thuật Trung Anh

Tên giao dịch

TRUNG ANH FINE ARTS IRON COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0436820687 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, xóm Tân Dân - Xã Đông Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436820687 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1, xóm Tân Dân - Xã Đông Mỹ - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106644212 / 19-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1, xóm Tân Dân-Xã Đông Mỹ-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106644212, 0436820687, TRUNG ANH FINE ARTS IRON COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Đông Mỹ, Lê Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
11 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520