Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Istar

ISTAR.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Istar - ISTAR.,JSC có địa chỉ tại Số 38 ngõ 643 đường Phạm Văn Đồng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106646876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106646876

Ngày cấp 23-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Istar

Tên giao dịch

ISTAR.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466870686 / PIETGMAILCOM
Địa chỉ trụ sở

Số 38 ngõ 643 đường Phạm Văn Đồng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466870686 / PIETGMAILCOM
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 ngõ 643 đường Phạm Văn Đồng - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106646876 / 23-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Hà Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

8A-A2 Vạn Mỹ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Hà Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106646876, 0466870686, ISTAR.,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Vũ Hà Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán buôn tổng hợp 46900
7 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
8 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
9 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
10 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
11 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
12 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Quảng cáo 73100
21 Đại lý du lịch 79110
22 Điều hành tua du lịch 79120
23 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
24 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
25 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
26 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
27 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
28 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
29 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Dịch vụ đóng gói 82920
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục mầm non 85100
34 Giáo dục tiểu học 85200
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
39 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
40 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
41 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290