Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần My Hồng Hà

MY HONG HA JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần My Hồng Hà - MY HONG HA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 70, Ngõ 28 Đường Đê La Thành nhỏ - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106648802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106648802

Ngày cấp 25-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần My Hồng Hà

Tên giao dịch

MY HONG HA JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0988766389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 70, Ngõ 28 Đường Đê La Thành nhỏ - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988766389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 70, Ngõ 28 Đường Đê La Thành nhỏ - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106648802 / 25-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Mạnh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, Ngõ 210, Tổ 9 Đường Hoàng Công Chất-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Mạnh Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106648802, 0988766389, MY HONG HA JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Bùi Mạnh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
35 Hoạt động hậu kỳ 59120
36 Hoạt động viễn thông khác 6190
37 Lập trình máy vi tính 62010
38 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990