Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Vinapro

VINAPRO ARC., JSC

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Vinapro - VINAPRO ARC., JSC có địa chỉ tại Số 96B, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106652608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106652608

Ngày cấp 30-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Vinapro

Tên giao dịch

VINAPRO ARC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0985008048 /
Địa chỉ trụ sở

Số 96B, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985008048 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 96B, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106652608 / 30-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 96B, phố Định Công-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106652608, 0985008048, VINAPRO ARC., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Văn Thuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động viễn thông khác 6190
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Quảng cáo 73100
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
50 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240