Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sts Quốc Tế

STS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sts Quốc Tế - STS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 65 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106656024 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106656024

Ngày cấp 03-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sts Quốc Tế

Tên giao dịch

STS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0438237540 / 0438237465
Địa chỉ trụ sở

Số 65 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438237540 / 0438237465
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 65 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106656024 / 03-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Duy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Hiệu lụa Phong Thư, Khối Chiến Thắng-Phường Vạn Phúc-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Duy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106656024, 0438237540, STS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Đặng Duy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630