Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trulycoffee Việt

TRULYCOFFEE VIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Trulycoffee Việt - TRULYCOFFEE VIET CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tử Dương - Xã Cao Thành - Huyện ứng Hoà - Hà Nội. Mã số thuế 0106656899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106656899

Ngày cấp 06-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trulycoffee Việt

Tên giao dịch

TRULYCOFFEE VIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện ứng Hoà Điện thoại / Fax 0976170686 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tử Dương - Xã Cao Thành - Huyện ứng Hoà - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976170686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tử Dương - Xã Cao Thành - Huyện ứng Hoà - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106656899 / 06-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tử Dương-Xã Cao Thành-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106656899, 0976170686, TRULYCOFFEE VIET CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Xã Cao Thành, Nguyễn Văn Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
27 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
31 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
39 Cổng thông tin 63120
40 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Quảng cáo 73100
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Đại lý du lịch 79110
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510