Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Thiên Phúc Đà Lạt

TP DA LAT HERBS., JSC

Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Thiên Phúc Đà Lạt - TP DA LAT HERBS., JSC có địa chỉ tại Thôn Phú Thọ - Xã Dân Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106658783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106658783

Ngày cấp 07-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Thảo Thiên Phúc Đà Lạt

Tên giao dịch

TP DA LAT HERBS., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0913489925 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Thọ - Xã Dân Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913489925 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Thọ - Xã Dân Hòa - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106658783 / 07-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Sắt

Địa chỉ chủ sở hữu

P10A-A16 TT Yên Lãng-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Minh Sắt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106658783, 0913489925, TP DA LAT HERBS., JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Dân Hòa, Lê Minh Sắt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Dịch vụ đóng gói 82920
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990