Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Greenhua Việt Nam

VIET NAM GREENHUA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Greenhua Việt Nam - VIET NAM GREENHUA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Chu Xá - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106659434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106659434

Ngày cấp 08-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Greenhua Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM GREENHUA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0436782579 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chu Xá - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436782579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chu Xá - Xã Kiêu Kỵ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106659434 / 08-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Duy Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chu Xá-Xã Kiêu Kỵ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Duy Toản

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106659434, 0436782579, VIET NAM GREENHUA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Kiêu Kỵ, Phạm Duy Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990