Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Linh

TLI MTV CO., LTD

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Linh - TLI MTV CO., LTD có địa chỉ tại Số 44 ngách 187/49, phố Hồng Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106659875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106659875

Ngày cấp 17-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Phát Triển Tuấn Linh

Tên giao dịch

TLI MTV CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0985764765 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44 ngách 187/49, phố Hồng Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985764765 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44 ngách 187/49, phố Hồng Mai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106659875 / 17-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44 ngách 187/49, phố Hồng Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106659875, 0985764765, TLI MTV CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Hoàng Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
9 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
10 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
11 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Quảng cáo 73100
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990