Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Việt Nam

VIETGREENFARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Việt Nam - VIETGREENFARM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9, ngõ 29 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106663744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106663744

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Việt Nam

Tên giao dịch

VIETGREENFARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0913999966 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 29 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913999966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 29 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106663744 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

P505 � B1, TT Vĩnh Hồ-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106663744, 0913999966, VIETGREENFARM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Trịnh Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
37 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
38 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
44 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
67 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
68 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
71 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
72 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác 56290
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
79 Hoạt động viễn thông khác 6190
80 Lập trình máy vi tính 62010
81 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
82 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
83 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
84 Cổng thông tin 63120
85 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Đại lý du lịch 79110
89 Điều hành tua du lịch 79120
90 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
92 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
93 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120