Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Bò Thịt Việt Nam

VBBC., JSC

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Bò Thịt Việt Nam - VBBC., JSC có địa chỉ tại Số 01, ngõ 260 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106664794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106664794

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Bò Thịt Việt Nam

Tên giao dịch

VBBC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0904067035 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, ngõ 260 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904067035 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, ngõ 260 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106664794 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Tứ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15/192, phố Kim Mã-Phường Kim Mã-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Giang Hải Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106664794, 0904067035, VBBC., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Hoàng Minh Tứ, Giang Hải Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990