Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Ngọc Hà

NGOC HA INTER ., JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Ngọc Hà - NGOC HA INTER ., JSC có địa chỉ tại Số 10, ngõ 460, phố Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106664804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106664804

Ngày cấp 14-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Ngọc Hà

Tên giao dịch

NGOC HA INTER ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0914893585 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 460, phố Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914893585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngõ 460, phố Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106664804 / 14-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Thị Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đông-Xã Yên Thọ-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Tống Thị Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106664804, 0914893585, NGOC HA INTER ., JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Tống Thị Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây chè 01270
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Quảng cáo 73100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
47 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Dịch vụ đóng gói 82920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600