Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dp Quốc Tế Ntg

NTG INTERNATIONAL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dp Quốc Tế Ntg - NTG INTERNATIONAL.,JSC có địa chỉ tại Nhà E10, ngõ 132, phố Trung kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106668326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106668326

Ngày cấp 20-10-2014 Ngày đóng MST 25-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dp Quốc Tế Ntg

Tên giao dịch

NTG INTERNATIONAL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0466593355 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà E10, ngõ 132, phố Trung kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466593355 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà E10, ngõ 132, phố Trung kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106668326 / 20-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà E8, ngõ 132, phố Trung Kính-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106668326, 0466593355, NTG INTERNATIONAL.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Trịnh Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Dịch vụ đóng gói 82920
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990