Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang

NGOC GIANG SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang - NGOC GIANG SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0106668661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106668661

Ngày cấp 16-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang

Tên giao dịch

NGOC GIANG SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0466544929 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466544929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106668661 / 16-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều-Phường Sài Đồng-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106668661, 0466544929, NGOC GIANG SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Sài Đồng, Nguyễn Ngọc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
26 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
27 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
28 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
29 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
30 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
31 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
42 Đúc sắt thép 24310
43 Đúc kim loại màu 24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
52 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
53 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
54 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
55 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
56 Sửa chữa thiết bị điện 33140
57 Sửa chữa thiết bị khác 33190
58 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
59 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
64 Xây dựng nhà các loại 41000
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
77 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
78 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
82 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thực phẩm 4632
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
99 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
103 Cơ sở lưu trú khác 5590
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
107 Hoạt động viễn thông khác 6190
108 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
109 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
110 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
111 Quảng cáo 73100
112 Cho thuê xe có động cơ 7710
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Đại lý du lịch 79110
115 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
116 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
117 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
119 Giáo dục mầm non 85100
120 Giáo dục tiểu học 85200
121 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
122 Giáo dục nghề nghiệp 8532
123 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
124 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
125 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
126 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
127 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
128 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
129 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000