Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Punta Việt Nam

PUNTA VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Punta Việt Nam - PUNTA VN CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thiên Mã - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0106669746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106669746

Ngày cấp 17-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Punta Việt Nam

Tên giao dịch

PUNTA VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax 0948658888 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thiên Mã - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948658888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thiên Mã - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106669746 / 17-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 41C, Đinh Tiên Hoàng-Phường Ngô Quyền-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106669746, 0948658888, PUNTA VN CO.,LTD, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Cổ Đông, Nguyễn Hải Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất xe có động cơ 29100
14 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120