Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
21-10-2014 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Hai Duong Production Investment And Trading Services Company Limited |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Điện thoại / Fax |
/ |
Địa chỉ trụ sở |
Số 75, Ngõ 1194 đường Láng , Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
/ |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0106670170 / 21-10-2014 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
21-10-2014 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
21-10-2014 |
Ngày bắt đầu HĐ |
10/21/2014 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
10 |
Tổng số lao động |
10 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Nguyễn Thị Huyền |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Thôn 4-Xã Quang Trung-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
5 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
6 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
7 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
8 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
9 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
10 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
11 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
12 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
13 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
14 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
15 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
16 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
17 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
18 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
19 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
20 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
21 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
22 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
23 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
24 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
25 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
26 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
27 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
28 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
29 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
30 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
31 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
32 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
33 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
34 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
35 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
36 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
37 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
38 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
39 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
40 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
41 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
42 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
43 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
44 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
45 |
Thoát nước |
|
37001 |
46 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
47 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
48 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
49 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
50 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
51 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
52 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
53 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
54 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
55 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
56 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
57 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
58 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
59 |
Đại lý |
|
46101 |
60 |
Môi giới |
|
46102 |
61 |
Đấu giá |
|
46103 |
62 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
63 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
64 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
65 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
66 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
67 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
68 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
69 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
70 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
71 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
72 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
73 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
75 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
77 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
78 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
80 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
81 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
82 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
83 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
84 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
85 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
86 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
87 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
88 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
89 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
90 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
91 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
92 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
93 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
94 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
95 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
96 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
97 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
98 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
99 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
100 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
101 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
102 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
103 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
104 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
105 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
106 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
107 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
108 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
109 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
110 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
111 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
112 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
113 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
114 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
115 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
116 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
117 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
118 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
119 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
120 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
121 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
122 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
123 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
124 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
125 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
126 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
127 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
128 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
129 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
130 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
131 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
132 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
133 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
134 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
135 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
136 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
137 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
138 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
139 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
140 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
141 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
142 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
143 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
144 |
Bưu chính |
|
53100 |
145 |
Chuyển phát |
|
53200 |
146 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
147 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
148 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
149 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
150 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
151 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
152 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
153 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
154 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
155 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
156 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
157 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
158 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
159 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
160 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
161 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
162 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
163 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
164 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
165 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
166 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
167 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
168 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
169 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
170 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
171 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
172 |
Quảng cáo |
|
73100 |
173 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
174 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
175 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
176 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
177 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
178 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
179 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
180 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
181 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
182 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
183 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
184 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
185 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
186 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
187 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
188 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
189 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
190 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
192 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
193 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
194 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
195 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
196 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
197 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |