Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Uno Việt Nam

UNO VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Uno Việt Nam - UNO VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 11A, ngõ 5, phố Ao Sen - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106672139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106672139

Ngày cấp 24-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Uno Việt Nam

Tên giao dịch

UNO VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11A, ngõ 5, phố Ao Sen - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11A, ngõ 5, phố Ao Sen - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106672139 / 24-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11A, ngõ 5, phố Ao Sen-Phường Mộ Lao-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đình Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106672139, UNO VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Trần Đình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
18 Quảng cáo 73100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100