Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Nông Việt

NOVI ., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Nông Việt - NOVI ., JSC có địa chỉ tại ấp Sáp Mai - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0106672499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106672499

Ngày cấp 22-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Nông Việt

Tên giao dịch

NOVI ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0986116868 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Sáp Mai - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986116868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Sáp Mai - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106672499 / 22-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Thị Diệu Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Sáp Mai-Xã Võng La-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thị Diệu Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106672499, 0986116868, NOVI ., JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Võng La, Đặng Thị Diệu Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sao chép bản ghi các loại 18200
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
77 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
78 Dịch vụ đóng gói 82920
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
80 Giáo dục nghề nghiệp 8532