Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Ptvn

PTVN NUTRI., JSC

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Ptvn - PTVN NUTRI., JSC có địa chỉ tại Số 23, ngõ 85 đường 2, tổ dân phố Cửu Việt - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106673492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106673492

Ngày cấp 23-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Ptvn

Tên giao dịch

PTVN NUTRI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0989898898 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, ngõ 85 đường 2, tổ dân phố Cửu Việt - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989898898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23, ngõ 85 đường 2, tổ dân phố Cửu Việt - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106673492 / 23-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồ Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vĩnh An-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Trang Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106673492, 0989898898, PTVN NUTRI., JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Lê Hồ Phương, Nguyễn Thị Trang Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
13 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990