Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Guyn-Guyn

GUYN-GUYN CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Guyn-Guyn - GUYN-GUYN CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà số 16, Đường Chợ Gióng, xóm Tự - Xã Phù Đổng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106674023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106674023

Ngày cấp 24-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Guyn-Guyn

Tên giao dịch

GUYN-GUYN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 01644519992 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 16, Đường Chợ Gióng, xóm Tự - Xã Phù Đổng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01644519992 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 16, Đường Chợ Gióng, xóm Tự - Xã Phù Đổng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106674023 / 24-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 16, Đường Chợ Gióng, Xóm Tự-Xã Phù Đổng-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106674023, 01644519992, GUYN-GUYN CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Phù Đổng, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
7 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất pin và ắc quy 27200
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
32 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Lập trình máy vi tính 62010
43 Quảng cáo 73100
44 Cho thuê xe có động cơ 7710
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ đóng gói 82920
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532