Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Opep Việt Nam

OPEP VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Opep Việt Nam - OPEP VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 102, ngõ 156, đường Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106674111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106674111

Ngày cấp 24-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Opep Việt Nam

Tên giao dịch

OPEP VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0913213091 /
Địa chỉ trụ sở

Số 102, ngõ 156, đường Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913213091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102, ngõ 156, đường Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106674111 / 24-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thiện Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, ngõ Tân Lạc, phố Đại La-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Thiện Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106674111, 0913213091, OPEP VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Yên Sở, Phan Thiện Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất pin và ắc quy 27200
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990