Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tùng An

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tùng An có địa chỉ tại Thôn Chúc Đồng - Xã Thụy Hương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0106676743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106676743

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tùng An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0974503450 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chúc Đồng - Xã Thụy Hương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974503450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chúc Đồng - Xã Thụy Hương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106676743 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chúc Đồng-Xã Thụy Hương-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106676743, 0974503450, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Thụy Hương, Nguyễn Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
9 Đúc kim loại màu 24320
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669