Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Golden Beauty Center Hà Nội

HN GOLDBEAUTY CO.,LTD

Công Ty TNHH Golden Beauty Center Hà Nội - HN GOLDBEAUTY CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 4, tháp A, B Tòa nhà Golden Palace - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106678525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106678525

Ngày cấp 29-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Golden Beauty Center Hà Nội

Tên giao dịch

HN GOLDBEAUTY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466755353 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 4, tháp A, B Tòa nhà Golden Palace - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466755353 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu K1, thôn Mễ Trì Hạ - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106678525 / 29-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 41-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106678525, 0466755353, HN GOLDBEAUTY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Bùi Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
16 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100