Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mitkammakon

MITKAMMAKON CO., LTD

Công Ty TNHH Mitkammakon - MITKAMMAKON CO., LTD có địa chỉ tại Số 26/313/6, phố Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106679053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106679053

Ngày cấp 29-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mitkammakon

Tên giao dịch

MITKAMMAKON CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0986625586 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26/313/6, phố Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986625586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26/313/6, phố Vĩnh Hưng - Phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106679053 / 29-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Duy Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Lộc Hạ-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Duy Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106679053, 0986625586, MITKAMMAKON CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Vĩnh Hưng, Trần Duy Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
2 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
5 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
6 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
7 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
8 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
9 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
10 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
34 Dịch vụ ăn uống khác 56290
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
38 Cho thuê băng, đĩa video 77220
39 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
42 Giáo dục mầm non 85100
43 Giáo dục tiểu học 85200
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310