Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Techbifarm

TECHBIFARM CO.,LTD

Công Ty TNHH Techbifarm - TECHBIFARM CO.,LTD có địa chỉ tại TT ươm tạo Doanh nghiệp CNC, km29-Đại lộ Thăng Long - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0106681126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106681126

Ngày cấp 04-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Techbifarm

Tên giao dịch

TECHBIFARM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 37767000 /
Địa chỉ trụ sở

TT ươm tạo Doanh nghiệp CNC, km29-Đại lộ Thăng Long - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37767000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế TT ươm tạo Doanh nghiệp CNC, km29-Đại lộ Thăng Long - - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106681126 / 04-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 17 Tổng số lao động 17
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

P507, Số 59 Đường Huỳnh Thúc Kháng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lan Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106681126, 37767000, TECHBIFARM CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Nguyễn Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600