Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Vận Tải Thủy Lâm

THUYLAM CAT., JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Vận Tải Thủy Lâm - THUYLAM CAT., JSC có địa chỉ tại Số 8, ngách 288/11, ngõ 224, đường Hoàng Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106682313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106682313

Ngày cấp 04-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Vận Tải Thủy Lâm

Tên giao dịch

THUYLAM CAT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0912577577 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngách 288/11, ngõ 224, đường Hoàng Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912577577 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngách 288/11, ngõ 224, đường Hoàng Mai - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106682313 / 04-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8, ngách 288/11, ngõ 224, đường Hoàng Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106682313, 0912577577, THUYLAM CAT., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Nguyễn Đức Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990