Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đúc & Gia Công Tiến Đức

TIEN DUC M&C CO.,LTD

Công Ty TNHH Đúc & Gia Công Tiến Đức - TIEN DUC M&C CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tràng - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106682345 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106682345

Ngày cấp 04-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đúc & Gia Công Tiến Đức

Tên giao dịch

TIEN DUC M&C CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tràng - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tràng - Xã Thanh Liệt - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106682345 / 04-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tràng-Xã Thanh Liệt-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Minh Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106682345, TIEN DUC M&C CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Lê Minh Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Đúc sắt thép 24310
8 Đúc kim loại màu 24320
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
20 Sản xuất máy luyện kim 28230
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990