Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Công Nghệ Việt Nam

VIETNAM TECHNOLOGY AND INVESTMENT SERVICE LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Công Nghệ Việt Nam - VIETNAM TECHNOLOGY AND INVESTMENT SERVICE LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Tổ 5 Cụm 4 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106683772 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106683772

Ngày cấp 07-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Và Công Nghệ Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM TECHNOLOGY AND INVESTMENT SERVICE LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 35627950 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 Cụm 4 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35627950 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 Cụm 4 - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106683772 / 07-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hiền Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lưu Xá-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hiền Khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106683772, 35627950, VIETNAM TECHNOLOGY AND INVESTMENT SERVICE LIMITED COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Nguyễn Hiền Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
38 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990