Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Nguyễn Thành

NGUYEN THANH AUXILIRIES INDUSTRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Nguyễn Thành - NGUYEN THANH AUXILIRIES INDUSTRY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 23G, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106684039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106684039

Ngày cấp 06-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phụ Trợ Nguyễn Thành

Tên giao dịch

NGUYEN THANH AUXILIRIES INDUSTRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23G, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23G, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106684039 / 06-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 29 Tổng số lao động 29
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23G, phố Thái Hà-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106684039, NGUYEN THANH AUXILIRIES INDUSTRY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Nguyễn Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
4 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
5 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
6 Đúc sắt thép 24310
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
25 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
26 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
27 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
28 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
29 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
30 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
33 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
34 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
35 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
37 Sản xuất máy luyện kim 28230
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
40 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
41 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990