Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Hoàng Anh

HOANG ANH AGRI., JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Hoàng Anh - HOANG ANH AGRI., JSC có địa chỉ tại Số 1B, đường Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106685748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106685748

Ngày cấp 10-11-2014 Ngày đóng MST 16-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Hoàng Anh

Tên giao dịch

HOANG ANH AGRI., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0963519999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1B, đường Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963519999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1B, đường Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106685748 / 10-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

101 B3 Tập thể Giảng võ-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106685748, 0963519999, HOANG ANH AGRI., JSC, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Phạm Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990