Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Be Top

BTOP CO., LTD

Công Ty TNHH Be Top - BTOP CO., LTD có địa chỉ tại Tầng 8, Tòa nhà Sun City, 13 Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106689710 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106689710

Ngày cấp 14-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Be Top

Tên giao dịch

BTOP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0439332718 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, Tòa nhà Sun City, 13 Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439332718 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, Tòa nhà Sun City, 13 Hai Bà Trưng - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106689710 / 14-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 45, đường Hoa Sữa 1, khu Vinhomes Riverside-Phường Phúc Lợi-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106689710, 0439332718, BTOP CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Lê Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất rượu vang 11020
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Dịch vụ đóng gói 82920
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990