Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cec Hà Nội

CEC HANOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Cec Hà Nội - CEC HANOI CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106689742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106689742

Ngày cấp 13-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cec Hà Nội

Tên giao dịch

CEC HANOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0438390395 / 0438390585
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438390395 / 0438390585
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Nhuệ Giang - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106689742 / 13-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Xuân Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 810-N07B - Bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Xuân Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106689742, 0438390395, CEC HANOI CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Phan Xuân Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
2 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
3 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
4 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
7 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
10 Sản xuất máy luyện kim 28230
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
13 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
14 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532