Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Quỳnh Hưng

QUYNH HUNG INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRANSPORT COMPANY LIM

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Quỳnh Hưng - QUYNH HUNG INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRANSPORT COMPANY LIM có địa chỉ tại Khối 8 - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106689936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106689936

Ngày cấp 12-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Quỳnh Hưng

Tên giao dịch

QUYNH HUNG INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRANSPORT COMPANY LIM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 8 - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 8 - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106689936 / 12-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 8-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106689936, QUYNH HUNG INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRANSPORT COMPANY LIM, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Trịnh Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990