Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Bách Khoa

POLYTECHNIC EDU.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Bách Khoa - POLYTECHNIC EDU.,JSC có địa chỉ tại Số 9, ngõ 44 phố Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106690089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106690089

Ngày cấp 14-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Bách Khoa

Tên giao dịch

POLYTECHNIC EDU.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0973425345 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 44 phố Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973425345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 44 phố Thái Thịnh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106690089 / 14-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Thị Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số 2503, CT6B, Khu đô thị Xa La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Ngọc Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106690089, 0973425345, POLYTECHNIC EDU.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nông Thị Hà, Vũ Thị Ngọc Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
12 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
13 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
14 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
15 Xuất bản phần mềm 58200
16 Hoạt động viễn thông khác 6190
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
21 Cổng thông tin 63120
22 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
31 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
32 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Dịch vụ đóng gói 82920
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
36 Giáo dục mầm non 85100
37 Giáo dục tiểu học 85200
38 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Đào tạo cao đẳng 85410
41 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
42 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
43 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600