Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Kim Anh

KIM ANH GREEN FARM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Kim Anh - KIM ANH GREEN FARM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Bạch Nao - Huyện Thanh Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0106690868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106690868

Ngày cấp 13-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Xanh Kim Anh

Tên giao dịch

KIM ANH GREEN FARM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Oai Điện thoại / Fax 0945304660 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bạch Nao - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945304660 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bạch Nao - - Huyện Thanh Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106690868 / 13-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô nhà vườn, B37-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106690868, 0945304660, KIM ANH GREEN FARM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Ngô Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990