Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Hiệp

MINH HIEP IC CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Hiệp - MINH HIEP IC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thanh Vân - Xã Tân Dân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0106690875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106690875

Ngày cấp 18-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Minh Hiệp

Tên giao dịch

MINH HIEP IC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0969686669 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Vân - Xã Tân Dân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969686669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Vân - Xã Tân Dân - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106690875 / 18-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Minh Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Môn Tự-Xã Tân Dân-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Minh Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106690875, 0969686669, MINH HIEP IC CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Dân, Dương Minh Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990