Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Du Lịch Quốc Tế An Việt

AVICCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Du Lịch Quốc Tế An Việt - AVICCO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 1, ngõ 54, ngách 8, đường Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106691163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106691163

Ngày cấp 19-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Và Du Lịch Quốc Tế An Việt

Tên giao dịch

AVICCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0462783955 / 0462783955
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngõ 54, ngách 8, đường Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462783955 / 0462783955
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1, ngõ 54, ngách 8, đường Mạc Thị Bưởi - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106691163 / 19-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngõ 54, đường Mạc Thị Bưởi-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106691163, 0462783955, AVICCO CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Bùi Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
29 Sản xuất sợi 13110
30 Sản xuất vải dệt thoi 13120
31 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
32 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
33 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
34 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
35 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
36 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
37 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
38 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
39 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
40 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
41 Sản xuất giày dép 15200
42 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
43 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
44 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
45 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
46 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
47 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
48 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
49 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
50 In ấn 18110
51 Dịch vụ liên quan đến in 18120
52 Sao chép bản ghi các loại 18200
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
55 Xây dựng công trình công ích 42200
56 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
57 Phá dỡ 43110
58 Chuẩn bị mặt bằng 43120
59 Lắp đặt hệ thống điện 43210
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bán mô tô, xe máy 4541
70 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
82 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
83 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Cơ sở lưu trú khác 5590
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
92 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
93 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
94 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
95 Quảng cáo 73100
96 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
97 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
98 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê băng, đĩa video 77220
102 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
105 Đại lý du lịch 79110
106 Điều hành tua du lịch 79120
107 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
108 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
109 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
110 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
111 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
112 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
113 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
114 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
116 Giáo dục mầm non 85100
117 Giáo dục nghề nghiệp 8532
118 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
119 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100