Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Môi Trường Hưng Phát

HPES.CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Môi Trường Hưng Phát - HPES.CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17/12B Lý Nam Đế - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0106692784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106692784

Ngày cấp 18-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Môi Trường Hưng Phát

Tên giao dịch

HPES.CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax (84)437475485 / (84)437478486
Địa chỉ trụ sở

Số 17/12B Lý Nam Đế - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84)437475485 / (84)437478486
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17/12B Lý Nam Đế - - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106692784 / 18-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Hàng Vải-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thái Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106692784, (84)437475485, HPES.CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Nguyễn Thái Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
4 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Dịch vụ đóng gói 82920
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990