Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thương An Đạt Phát

AN DAT PHAT TECOM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thương An Đạt Phát - AN DAT PHAT TECOM.,JSC có địa chỉ tại Số 29 tổ 4 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106692985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106692985

Ngày cấp 18-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thương An Đạt Phát

Tên giao dịch

AN DAT PHAT TECOM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0966596908 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 tổ 4 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966596908 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29 tổ 4 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106692985 / 18-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 tổ dân phố Phượng-Phường Tây Mỗ-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106692985, 0966596908, AN DAT PHAT TECOM.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Nguyễn Văn Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Đúc sắt thép 24310
15 Đúc kim loại màu 24320
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Sửa chữa thiết bị khác 33190
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Tái chế phế liệu 3830
39 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
72 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290