Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Viễn Thông Bắc Từ Liêm

BAC TU LIEM TELECOM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Viễn Thông Bắc Từ Liêm - BAC TU LIEM TELECOM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 16 Lê Văn Hiến - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106694196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106694196

Ngày cấp 19-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Viễn Thông Bắc Từ Liêm

Tên giao dịch

BAC TU LIEM TELECOM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0967566699 /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 Lê Văn Hiến - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0967566699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 Lê Văn Hiến - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106694196 / 19-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 270, đường Hoàng Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Thị Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106694196, 0967566699, BAC TU LIEM TELECOM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Lê Thị Thanh Huyền, Lê Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sao chép bản ghi các loại 18200
2 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Xuất bản phần mềm 58200
21 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
22 Hoạt động viễn thông khác 6190
23 Lập trình máy vi tính 62010
24 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
25 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
27 Cổng thông tin 63120
28 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
29 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
39 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
40 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
41 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120