Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xanh & Xanh Thăng Long

THANGLONG BLUE&GREEN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xanh & Xanh Thăng Long - THANGLONG BLUE&GREEN.,JSC có địa chỉ tại Tầng 1, nhà CC2 khu đô thị Mễ Trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106696108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106696108

Ngày cấp 19-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xanh & Xanh Thăng Long

Tên giao dịch

THANGLONG BLUE&GREEN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0915520567 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1, nhà CC2 khu đô thị Mễ Trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915520567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1, nhà CC2 khu đô thị Mễ Trì Hạ - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106696108 / 19-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106696108, 0915520567, THANGLONG BLUE&GREEN.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Viết Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
4 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
5 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990