Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Việt Minh

CôNG TY SVM CO., LTD

Công Ty TNHH Sơn Việt Minh - CôNG TY SVM CO., LTD có địa chỉ tại Số 9, ngõ 184 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106697197 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106697197

Ngày cấp 21-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Việt Minh

Tên giao dịch

CôNG TY SVM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0902222356 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 184 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902222356 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 184 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106697197 / 21-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, phố Hoa Bằng-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106697197, 0902222356, CôNG TY SVM CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Ngô Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990