Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Pts

PTS TRAINING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Pts - PTS TRAINING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 119 Trần Đăng Ninh - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106697951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106697951

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Pts

Tên giao dịch

PTS TRAINING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0932326683 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 119 Trần Đăng Ninh - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932326683 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 119 Trần Đăng Ninh - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106697951 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50 phố Lê Quang Đạo, thôn Phú Đô-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106697951, 0932326683, PTS TRAINING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Văn Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Hoạt động hậu kỳ 59120
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Cổng thông tin 63120
31 Quảng cáo 73100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Dịch vụ đóng gói 82920
36 Giáo dục mầm non 85100
37 Giáo dục tiểu học 85200
38 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
41 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600