Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc

HONONSE CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc - HONONSE CO.,LTD có địa chỉ tại Ngõ nhà 19D, Ngõ 2, Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106698592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106698592

Ngày cấp 24-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc

Tên giao dịch

HONONSE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0933898896 /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ nhà 19D, Ngõ 2, Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933898896 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ nhà 19D, Ngõ 2, Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106698592 / 24-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62, ngõ 235, đường Yên Hòa-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106698592, 0933898896, HONONSE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Đình Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
22 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
31 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
32 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
33 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
34 Sản xuất giày dép 15200
35 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
42 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
43 In ấn 18110
44 Dịch vụ liên quan đến in 18120
45 Sao chép bản ghi các loại 18200
46 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
47 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
48 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
49 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
50 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
51 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
52 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
53 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
54 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
55 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
56 Sản xuất đồng hồ 26520
57 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
58 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
59 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
60 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
61 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
62 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
63 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
64 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
65 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
66 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
67 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
68 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
69 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
70 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
71 Sửa chữa thiết bị điện 33140
72 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
73 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
74 Thu gom rác thải không độc hại 38110
75 Thu gom rác thải độc hại 3812
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
77 Tái chế phế liệu 3830
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
91 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán mô tô, xe máy 4541
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
96 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn thực phẩm 4632
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
114 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
117 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
118 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
119 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
126 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
128 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
129 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
130 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
131 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
132 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
133 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
134 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
135 Vận tải đường ống 49400
136 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
140 Bốc xếp hàng hóa 5224
141 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quảng cáo 73100
146 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
147 Cho thuê xe có động cơ 7710
148 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
149 Cho thuê băng, đĩa video 77220
150 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
151 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
152 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
153 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
154 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
155 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
156 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
157 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
158 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
159 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
160 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
161 Dịch vụ đóng gói 82920
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
163 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0106698592 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Cụng Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Tầng 3, số nhà 22, ngừ 46, đường Lờ Văn Thiờm