Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Hn Petro

PETRO HN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Hn Petro - PETRO HN.,JSC có địa chỉ tại Tổ dân phố Tu Hoàng - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106698715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106698715

Ngày cấp 25-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dầu Khí Hn Petro

Tên giao dịch

PETRO HN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0914866895 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Tu Hoàng - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914866895 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Tu Hoàng - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106698715 / 25-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Đông Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8 ngõ 394 đường Cầu Giấy, tổ 9-Phường Dịch Vọng-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đông Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106698715, 0914866895, PETRO HN.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phương Canh, Trần Đông Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
3 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải đường ống 49400
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Dịch vụ đóng gói 82920
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990